Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ước định


fixer approximativement; décider
Ước định đầu tháng sau sẽ đi
fixer approximativement la date du départ au début du mois prochain; décider de partir au début du mois prochain
convenu; supposé
Ngôn ngữ ước định
langage convenu
Con số nạn nhân ước định lên đến ba trăm người
le nombre supposé de victimes monte à trois centaines



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.