|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ước định
| fixer approximativement; décider | | | Ước định đầu tháng sau sẽ đi | | fixer approximativement la date du départ au début du mois prochain; décider de partir au début du mois prochain | | | convenu; supposé | | | Ngôn ngữ ước định | | langage convenu | | | Con số nạn nhân ước định lên đến ba trăm người | | le nombre supposé de victimes monte à trois centaines |
|
|
|
|